Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地道

Pinyin: dì dào

Meanings: Đường hầm, đường ngầm., Tunnel, underground passage., ①犹俗气。[例]楼阁界画稍有土气。*②指式样、风格等赶不上潮流,不时髦。[例]不要让人家笑话我们太土气了。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 也, 土, 辶, 首

Chinese meaning: ①犹俗气。[例]楼阁界画稍有土气。*②指式样、风格等赶不上潮流,不时髦。[例]不要让人家笑话我们太土气了。

Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc dưới lòng đất. Ngoài ra, '地道' cũng có nghĩa là 'thuần túy' (adjective).

Example: 抗日战争时期,人们挖了很多地道。

Example pinyin: kàng rì zhàn zhēng shí qī , rén men wā le hěn duō dì dào 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ kháng chiến chống Nhật, người dân đã đào rất nhiều đường hầm.

地道
dì dào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường hầm, đường ngầm.

Tunnel, underground passage.

犹俗气。楼阁界画稍有土气

指式样、风格等赶不上潮流,不时髦。不要让人家笑话我们太土气了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地道 (dì dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung