Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地貌
Pinyin: dì mào
Meanings: The physical features of the earth's surface, such as mountains, rivers, plains, etc., Đặc điểm hình dáng bề mặt trái đất, như núi, sông, đồng bằng..., ①地表面高低起伏的状态。按其自然形态可分为山地、丘陵、平原、盆地等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 也, 土, 皃, 豸
Chinese meaning: ①地表面高低起伏的状态。按其自然形态可分为山地、丘陵、平原、盆地等。
Grammar: Là danh từ chỉ đặc trưng địa lý của một vùng. Thường được dùng trong các văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc khoa học.
Example: 这里的地貌非常奇特。
Example pinyin: zhè lǐ de dì mào fēi cháng qí tè 。
Tiếng Việt: Địa mạo ở đây rất kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc điểm hình dáng bề mặt trái đất, như núi, sông, đồng bằng...
Nghĩa phụ
English
The physical features of the earth's surface, such as mountains, rivers, plains, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地表面高低起伏的状态。按其自然形态可分为山地、丘陵、平原、盆地等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!