Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地税
Pinyin: dì shuì
Meanings: Land tax., Thuế đất., ①土地税。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 也, 土, 兑, 禾
Chinese meaning: ①土地税。
Grammar: Danh từ, có thể đứng sau các từ chỉ thời gian như '今年' (năm nay) hoặc trước từ '增加' (tăng).
Example: 今年要交的地税增加了。
Example pinyin: jīn nián yào jiāo de dì shuì zēng jiā le 。
Tiếng Việt: Thuế đất năm nay tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuế đất.
Nghĩa phụ
English
Land tax.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
土地税
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!