Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地秤
Pinyin: dì chèng
Meanings: Ground scale used to weigh heavy objects., Cân đặt trên mặt đất dùng để cân các vật nặng., ①见地磅。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 也, 土, 平, 禾
Chinese meaning: ①见地磅。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với danh từ khác chỉ đối tượng được cân như '建筑材料' (vật liệu xây dựng).
Example: 工人们使用地秤来称建筑材料。
Example pinyin: gōng rén men shǐ yòng dì chèng lái chēng jiàn zhù cái liào 。
Tiếng Việt: Công nhân sử dụng cân đặt trên mặt đất để cân vật liệu xây dựng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân đặt trên mặt đất dùng để cân các vật nặng.
Nghĩa phụ
English
Ground scale used to weigh heavy objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见地磅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!