Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地租
Pinyin: dì zū
Meanings: Land rent or lease payment for land use., Tiền thuê đất., ①佃户向土地出租者缴纳的税。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 也, 土, 且, 禾
Chinese meaning: ①佃户向土地出租者缴纳的税。
Grammar: Danh từ, có thể đứng sau các từ chỉ đối tượng như '农民' (nông dân) hoặc '政府' (chính phủ).
Example: 农民需要交地租给政府。
Example pinyin: nóng mín xū yào jiāo dì zū gěi zhèng fǔ 。
Tiếng Việt: Nông dân cần nộp tiền thuê đất cho chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền thuê đất.
Nghĩa phụ
English
Land rent or lease payment for land use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佃户向土地出租者缴纳的税
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!