Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地磁
Pinyin: dì cí
Meanings: Earth's magnetic field., Từ trường của trái đất., ①地球所具有的磁性现象。罗盘指南和磁力探矿都是地磁的利用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 也, 土, 兹, 石
Chinese meaning: ①地球所具有的磁性现象。罗盘指南和磁力探矿都是地磁的利用。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường đi kèm với các từ liên quan đến khoa học và tự nhiên.
Example: 科学家研究地磁的变化。
Example pinyin: kē xué jiā yán jiū dì cí de biàn huà 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học nghiên cứu sự thay đổi của từ trường trái đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ trường của trái đất.
Nghĩa phụ
English
Earth's magnetic field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地球所具有的磁性现象。罗盘指南和磁力探矿都是地磁的利用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!