Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地皮

Pinyin: dì pí

Meanings: Lớp đất bề mặt, thường dùng để chỉ đất đai trong xây dựng hoặc bất động sản., Surface soil; land or real estate., ①供建筑用的土地。*②地的表面。[例]阴雨天地皮潮湿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 也, 土, 皮

Chinese meaning: ①供建筑用的土地。*②地的表面。[例]阴雨天地皮潮湿。

Grammar: Danh từ chỉ vật thể cụ thể, thường đứng sau các từ như '这块' (mảnh này), '那块' (mảnh kia).

Example: 这块地皮很贵。

Example pinyin: zhè kuài dì pí hěn guì 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này rất đắt.

地皮
dì pí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp đất bề mặt, thường dùng để chỉ đất đai trong xây dựng hoặc bất động sản.

Surface soil; land or real estate.

供建筑用的土地

地的表面。阴雨天地皮潮湿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地皮 (dì pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung