Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地理
Pinyin: dì lǐ
Meanings: Geography, the study of the Earth and its natural features., Địa lý, môn học nghiên cứu về Trái đất và các đặc điểm tự nhiên của nó., ①见“地理学”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 也, 土, 王, 里
Chinese meaning: ①见“地理学”。
Grammar: Danh từ chỉ môn học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc khoa học.
Example: 他喜欢学习地理知识。
Example pinyin: tā xǐ huan xué xí dì lǐ zhī shi 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích học kiến thức địa lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa lý, môn học nghiên cứu về Trái đất và các đặc điểm tự nhiên của nó.
Nghĩa phụ
English
Geography, the study of the Earth and its natural features.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“地理学”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!