Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地球

Pinyin: dì qiú

Meanings: Trái đất, hành tinh mà chúng ta đang sống., Earth, the planet we live on., ①人类所居住的这个行星,太阳系九大行星之一,它与太阳的平均距离为14960万公里,在行星中排第三位,它的赤道半径为6378.2公里,其大小在行星中列第五位。*②指全世界。[例]少年雄于地球,则国雄于地球。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 也, 土, 求, 王

Chinese meaning: ①人类所居住的这个行星,太阳系九大行星之一,它与太阳的平均距离为14960万公里,在行星中排第三位,它的赤道半径为6378.2公里,其大小在行星中列第五位。*②指全世界。[例]少年雄于地球,则国雄于地球。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh vũ trụ, thường đi kèm với các từ liên quan đến môi trường hoặc không gian.

Example: 我们要保护地球环境。

Example pinyin: wǒ men yào bǎo hù dì qiú huán jìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần bảo vệ môi trường Trái đất.

地球
dì qiú
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái đất, hành tinh mà chúng ta đang sống.

Earth, the planet we live on.

人类所居住的这个行星,太阳系九大行星之一,它与太阳的平均距离为14960万公里,在行星中排第三位,它的赤道半径为6378.2公里,其大小在行星中列第五位

指全世界。少年雄于地球,则国雄于地球。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地球 (dì qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung