Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地狱

Pinyin: dì yù

Meanings: Hell, a place of suffering according to religious beliefs., Địa ngục, nơi đầy đau khổ theo tín ngưỡng tôn giáo., ①某些宗教的说法,指人死后灵魂在地下受折磨的地方,跟“天堂”相对。*②比喻受苦受难的地方。*③黑暗、喧闹、混乱和坏人无法无天的地方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 也, 土, 犬, 犭, 讠

Chinese meaning: ①某些宗教的说法,指人死后灵魂在地下受折磨的地方,跟“天堂”相对。*②比喻受苦受难的地方。*③黑暗、喧闹、混乱和坏人无法无天的地方。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 坏人死后会下地狱。

Example pinyin: huài rén sǐ hòu huì xià dì yù 。

Tiếng Việt: Người xấu sau khi chết sẽ xuống địa ngục.

地狱
dì yù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa ngục, nơi đầy đau khổ theo tín ngưỡng tôn giáo.

Hell, a place of suffering according to religious beliefs.

某些宗教的说法,指人死后灵魂在地下受折磨的地方,跟“天堂”相对

比喻受苦受难的地方

黑暗、喧闹、混乱和坏人无法无天的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地狱 (dì yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung