Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地物

Pinyin: dì wù

Meanings: Vật trên mặt đất, đặc biệt trong các bản đồ hoặc khảo sát., Surface features, especially in maps or surveys., ①地表面的固定性物体(包括自然形成和人工建造的)。例如,居民点、道路、江河、树林、建筑物等。不同的地物对军队战斗行动有着不同的影响。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 也, 土, 勿, 牛

Chinese meaning: ①地表面的固定性物体(包括自然形成和人工建造的)。例如,居民点、道路、江河、树林、建筑物等。不同的地物对军队战斗行动有着不同的影响。

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong địa lý hoặc bản đồ học, thường đi với 动词 như 标注 (đánh dấu).

Example: 地图上标注了很多地物信息。

Example pinyin: dì tú shàng biāo zhù le hěn duō dì wù xìn xī 。

Tiếng Việt: Trên bản đồ có đánh dấu nhiều thông tin về vật trên mặt đất.

地物
dì wù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật trên mặt đất, đặc biệt trong các bản đồ hoặc khảo sát.

Surface features, especially in maps or surveys.

地表面的固定性物体(包括自然形成和人工建造的)。例如,居民点、道路、江河、树林、建筑物等。不同的地物对军队战斗行动有着不同的影响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地物 (dì wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung