Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地炉
Pinyin: dì lú
Meanings: Underground heating stove, often seen in ancient architecture., Lò sưởi đặt dưới mặt đất, thường xuất hiện trong kiến trúc cổ xưa., ①室内地上挖成的小坑,四周垫垒砖石,中间生火取暖。[例]屋后有一堆柴炭,拿几块来,生在地炉里。——《水浒传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 也, 土, 户, 火
Chinese meaning: ①室内地上挖成的小坑,四周垫垒砖石,中间生火取暖。[例]屋后有一堆柴炭,拿几块来,生在地炉里。——《水浒传》。
Grammar: Danh từ chỉ thiết bị, có thể kết hợp với động từ 取暖 (sưởi ấm), 使用 (sử dụng).
Example: 冬天我们用地炉取暖。
Example pinyin: dōng tiān wǒ men yòng dì lú qǔ nuǎn 。
Tiếng Việt: Mùa đông chúng tôi dùng lò sưởi dưới đất để làm ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò sưởi đặt dưới mặt đất, thường xuất hiện trong kiến trúc cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
Underground heating stove, often seen in ancient architecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
室内地上挖成的小坑,四周垫垒砖石,中间生火取暖。屋后有一堆柴炭,拿几块来,生在地炉里。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!