Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地温

Pinyin: dì wēn

Meanings: Nhiệt độ của đất hoặc lòng đất., Ground temperature, the temperature of the soil or subsurface., ①指地表和地中的温度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 也, 土, 昷, 氵

Chinese meaning: ①指地表和地中的温度。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học.

Example: 科学家测量了这里的地温。

Example pinyin: kē xué jiā cè liáng le zhè lǐ de dì wēn 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã đo nhiệt độ của đất tại đây.

地温
dì wēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt độ của đất hoặc lòng đất.

Ground temperature, the temperature of the soil or subsurface.

指地表和地中的温度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...