Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地波
Pinyin: dì bō
Meanings: Ground wave, radio waves that travel along the surface of the Earth., Sóng đất, sóng vô tuyến truyền qua bề mặt trái đất., ①直接来自发射机而未经电离层反射沿地球表面传播的那部分电波。*②地球物质的弹性摆动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 也, 土, 氵, 皮
Chinese meaning: ①直接来自发射机而未经电离层反射沿地球表面传播的那部分电波。*②地球物质的弹性摆动。
Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật, thường dùng trong lĩnh vực viễn thông.
Example: 这种信号利用地波传播。
Example pinyin: zhè zhǒng xìn hào lì yòng dì bō chuán bō 。
Tiếng Việt: Tín hiệu này sử dụng sóng đất để truyền đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng đất, sóng vô tuyến truyền qua bề mặt trái đất.
Nghĩa phụ
English
Ground wave, radio waves that travel along the surface of the Earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直接来自发射机而未经电离层反射沿地球表面传播的那部分电波
地球物质的弹性摆动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!