Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地气
Pinyin: dì qì
Meanings: Earth's energy or vapour from the ground, often referring to Earth’s natural energy in Eastern culture., Khí đất, hơi đất; cũng có thể ám chỉ năng lượng của trái đất trong văn hóa phương Đông., ①不同地区的气候。[例]此地气之不同也。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 也, 土, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①不同地区的气候。[例]此地气之不同也。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Là danh từ trừu tượng, thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc văn hóa tâm linh.
Example: 这个地方吸收了天地之气。
Example pinyin: zhè ge dì fāng xī shōu le tiān dì zhī qì 。
Tiếng Việt: Nơi này hấp thụ khí trời và đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí đất, hơi đất; cũng có thể ám chỉ năng lượng của trái đất trong văn hóa phương Đông.
Nghĩa phụ
English
Earth's energy or vapour from the ground, often referring to Earth’s natural energy in Eastern culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同地区的气候。此地气之不同也。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!