Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地步
Pinyin: dì bù
Meanings: Situation, circumstance, or extent., Tình thế, hoàn cảnh, mức độ nào đó., ①处境;。*②事物发展所达到的程度。[例]我竟与闰土隔绝到这地步了。——鲁迅《故乡》。*③指言语,行动留下的可以回旋的地方;余地。[例]留地步。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 也, 土, 止
Chinese meaning: ①处境;。*②事物发展所达到的程度。[例]我竟与闰土隔绝到这地步了。——鲁迅《故乡》。*③指言语,行动留下的可以回旋的地方;余地。[例]留地步。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với trạng từ chỉ mức độ (rất, quá, không thể...).
Example: 事情已经到了不可收拾的地步。
Example pinyin: shì qíng yǐ jīng dào le bù kě shōu shi de dì bù 。
Tiếng Việt: Việc đã đến mức không thể giải quyết nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình thế, hoàn cảnh, mức độ nào đó.
Nghĩa phụ
English
Situation, circumstance, or extent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处境;
事物发展所达到的程度。我竟与闰土隔绝到这地步了。——鲁迅《故乡》
指言语,行动留下的可以回旋的地方;余地。留地步
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!