Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地栗
Pinyin: dì lì
Meanings: Chestnut, nut from the oak family., Hạt dẻ, hạt cây họ Sồi., ①[方言]荸荠。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 也, 土, 木, 覀
Chinese meaning: ①[方言]荸荠。
Grammar: Danh từ thực vật, thường xuất hiện trong văn cảnh ăn uống hoặc tự nhiên.
Example: 冬天吃烤地栗很暖和。
Example pinyin: dōng tiān chī kǎo dì lì hěn nuǎn huo 。
Tiếng Việt: Ăn hạt dẻ nướng vào mùa đông rất ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt dẻ, hạt cây họ Sồi.
Nghĩa phụ
English
Chestnut, nut from the oak family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]荸荠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!