Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地板

Pinyin: dì bǎn

Meanings: Floor, the surface covering the bottom of a room., Sàn nhà, mặt nền bên dưới trong một căn phòng., ①建筑物地面的表层,由木板或其它地面材料做成。[方言]田地。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 也, 土, 反, 木

Chinese meaning: ①建筑物地面的表层,由木板或其它地面材料做成。[方言]田地。

Grammar: Danh từ vật liệu, có thể kết hợp với tính từ mô tả (sạch, bẩn, cứng...).

Example: 新家的地板非常干净。

Example pinyin: xīn jiā de dì bǎn fēi cháng gān jìng 。

Tiếng Việt: Sàn nhà của ngôi nhà mới rất sạch sẽ.

地板 - dì bǎn
地板
dì bǎn

📷 Bảng retro

地板
dì bǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sàn nhà, mặt nền bên dưới trong một căn phòng.

Floor, the surface covering the bottom of a room.

建筑物地面的表层,由木板或其它地面材料做成。[方言]田地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...