Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地心

Pinyin: dì xīn

Meanings: Tâm Trái Đất, trung tâm của địa cầu., The Earth's core, the center of the planet., ①地核,地球的中心部分,半径约3360公里,其物理性质与周围的地幔和地壳有明显不同。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 也, 土, 心

Chinese meaning: ①地核,地球的中心部分,半径约3360公里,其物理性质与周围的地幔和地壳有明显不同。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc địa lý.

Example: 科学家正在研究地心的构造。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū dì xīn de gòu zào 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu tạo của tâm Trái Đất.

地心
dì xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm Trái Đất, trung tâm của địa cầu.

The Earth's core, the center of the planet.

地核,地球的中心部分,半径约3360公里,其物理性质与周围的地幔和地壳有明显不同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...