Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地广人稀

Pinyin: dì guǎng rén xī

Meanings: Vast land with sparse population (same as 地广人希), Đất rộng người thưa (giống 地广人希), 地方大,人烟少。[出处]《汉书·地理志下》“习俗颇殊,地广民稀。”[例]奈缘~,首尾不能救应。——明·施耐庵《水浒全传》第八十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 也, 土, 广, 人, 希, 禾

Chinese meaning: 地方大,人烟少。[出处]《汉书·地理志下》“习俗颇殊,地广民稀。”[例]奈缘~,首尾不能救应。——明·施耐庵《水浒全传》第八十三回。

Grammar: Thành ngữ phổ biến hơn so với 地广人希, ý nghĩa tương tự.

Example: 内蒙古地广人稀,草原辽阔。

Example pinyin: nèi měng gǔ dì guǎng rén xī , cǎo yuán liáo kuò 。

Tiếng Việt: Nội Mông đất rộng người thưa, thảo nguyên bao la.

地广人稀
dì guǎng rén xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất rộng người thưa (giống 地广人希)

Vast land with sparse population (same as 地广人希)

地方大,人烟少。[出处]《汉书·地理志下》“习俗颇殊,地广民稀。”[例]奈缘~,首尾不能救应。——明·施耐庵《水浒全传》第八十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
广#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地广人稀 (dì guǎng rén xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung