Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地广人希
Pinyin: dì guǎng rén xī
Meanings: Đất rộng người thưa (miêu tả vùng đất rộng lớn nhưng dân cư thưa thớt), Vast land with sparse population, 地方大,人烟少。同地广人稀”。[出处]《史记·货殖列传》“楚越之地,地广人希。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 也, 土, 广, 人, 㐅, 布
Chinese meaning: 地方大,人烟少。同地广人稀”。[出处]《史记·货殖列传》“楚越之地,地广人希。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh mối tương phản giữa diện tích và mật độ dân số.
Example: 西部地区地广人希,发展面临挑战。
Example pinyin: xī bù dì qū dì guǎng rén xī , fā zhǎn miàn lín tiǎo zhàn 。
Tiếng Việt: Vùng phía Tây đất rộng người thưa, phát triển gặp nhiều thách thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất rộng người thưa (miêu tả vùng đất rộng lớn nhưng dân cư thưa thớt)
Nghĩa phụ
English
Vast land with sparse population
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地方大,人烟少。同地广人稀”。[出处]《史记·货殖列传》“楚越之地,地广人希。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế