Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地幔
Pinyin: dì màn
Meanings: Mantle (layer of the Earth), Mantle (lớp phủ của Trái Đất), ①地球内约2900多公里深处,岩石层以下、地心以上与地心断开的部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 也, 土, 巾, 曼
Chinese meaning: ①地球内约2900多公里深处,岩石层以下、地心以上与地心断开的部分。
Grammar: Thuật ngữ địa chất học. Liên quan đến cấu tạo bên trong của Trái Đất.
Example: 地幔位于地壳之下。
Example pinyin: dì màn wèi yú dì qiào zhī xià 。
Tiếng Việt: Lớp phủ nằm dưới vỏ trái đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mantle (lớp phủ của Trái Đất)
Nghĩa phụ
English
Mantle (layer of the Earth)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地球内约2900多公里深处,岩石层以下、地心以上与地心断开的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!