Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地峡
Pinyin: dì xiá
Meanings: Địa hiệp, eo đất, Isthmus, ①夹在两个海洋间、连接两个大陆的狭窄陆地,如连接南、北美洲的巴拿马地峡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 也, 土, 夹, 山
Chinese meaning: ①夹在两个海洋间、连接两个大陆的狭窄陆地,如连接南、北美洲的巴拿马地峡。
Grammar: Thuật ngữ địa lý. Chỉ phần đất hẹp nối hai vùng đất lớn.
Example: 巴拿马运河穿过一个地峡。
Example pinyin: bā ná mǎ yùn hé chuān guò yí gè dì xiá 。
Tiếng Việt: Kênh đào Panama đi qua một eo đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa hiệp, eo đất
Nghĩa phụ
English
Isthmus
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夹在两个海洋间、连接两个大陆的狭窄陆地,如连接南、北美洲的巴拿马地峡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!