Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地层
Pinyin: dì céng
Meanings: Tầng đất, tầng địa chất, Stratum, geological layer, ①由天然作用形成的成套沉积岩,有时还可包括变质岩层,甚至火成岩体。[例]发掘古物中,发现考古物质(如手制石器、骨骼和居住遗迹)的地层。*②代表一个地质填图单位的火成岩、沉积岩或变质岩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 也, 土, 云, 尸
Chinese meaning: ①由天然作用形成的成套沉积岩,有时还可包括变质岩层,甚至火成岩体。[例]发掘古物中,发现考古物质(如手制石器、骨骼和居住遗迹)的地层。*②代表一个地质填图单位的火成岩、沉积岩或变质岩。
Grammar: Thuật ngữ địa chất học. Thường kết hợp với các danh từ liên quan đến thời gian hoặc cấu trúc.
Example: 科学家通过研究地层了解地球的历史。
Example pinyin: kē xué jiā tōng guò yán jiū dì céng liǎo jiě dì qiú de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học thông qua nghiên cứu tầng địa chất để hiểu lịch sử Trái Đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầng đất, tầng địa chất
Nghĩa phụ
English
Stratum, geological layer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由天然作用形成的成套沉积岩,有时还可包括变质岩层,甚至火成岩体。发掘古物中,发现考古物质(如手制石器、骨骼和居住遗迹)的地层
代表一个地质填图单位的火成岩、沉积岩或变质岩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!