Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地契

Pinyin: dì qì

Meanings: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Land deed, land certificate, ①买卖土地的双方所立的契约。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 也, 土, 㓞, 大

Chinese meaning: ①买卖土地的双方所立的契约。

Grammar: Liên quan đến quyền sở hữu đất đai. Thường xuất hiện trong văn cảnh pháp lý.

Example: 他拿出地契证明自己是这块地的主人。

Example pinyin: tā ná chū dì qì zhèng míng zì jǐ shì zhè kuài dì de zhǔ rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy lấy ra giấy chứng nhận quyền sử dụng đất để chứng minh mình là chủ của mảnh đất này.

地契
dì qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Land deed, land certificate

买卖土地的双方所立的契约

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地契 (dì qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung