Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地壳

Pinyin: dì qiào

Meanings: Vỏ trái đất, Earth's crust, ①主要由结晶岩石构成的地球外层,其厚度随地点的不同而不同,但大概任何一处均不超过几十公里,且和它下面的密度较大但不那么硬的物质不同。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 也, 土, 冗, 士

Chinese meaning: ①主要由结晶岩石构成的地球外层,其厚度随地点的不同而不同,但大概任何一处均不超过几十公里,且和它下面的密度较大但不那么硬的物质不同。

Grammar: Thuật ngữ khoa học về cấu tạo của Trái Đất. Thường kết hợp với các động từ như 运动 (vận động), 变动 (biến đổi).

Example: 地壳的运动导致了地震的发生。

Example pinyin: dì qiào de yùn dòng dǎo zhì le dì zhèn de fā shēng 。

Tiếng Việt: Sự vận động của vỏ trái đất đã dẫn đến việc xảy ra động đất.

地壳
dì qiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ trái đất

Earth's crust

主要由结晶岩石构成的地球外层,其厚度随地点的不同而不同,但大概任何一处均不超过几十公里,且和它下面的密度较大但不那么硬的物质不同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...