Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地声

Pinyin: dì shēng

Meanings: Tiếng động dưới lòng đất, Subterranean sound, ①伴随地震的可听低频声,多半是由地面的振动传到空气时引起的。*②一种低沉的、像闷雷似的短的声音,常在活动地震区听到,一般认为是由地震引起的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 也, 土, 士

Chinese meaning: ①伴随地震的可听低频声,多半是由地面的振动传到空气时引起的。*②一种低沉的、像闷雷似的短的声音,常在活动地震区听到,一般认为是由地震引起的。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh liên quan đến động đất và địa chất.

Example: 地震前常常能听到地声。

Example pinyin: dì zhèn qián cháng cháng néng tīng dào dì shēng 。

Tiếng Việt: Trước khi động đất thường có thể nghe thấy tiếng động dưới lòng đất.

地声
dì shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng động dưới lòng đất

Subterranean sound

伴随地震的可听低频声,多半是由地面的振动传到空气时引起的

一种低沉的、像闷雷似的短的声音,常在活动地震区听到,一般认为是由地震引起的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...