Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地堡
Pinyin: dì bǎo
Meanings: Boong-ke, hầm trú ẩn, Bunker, underground shelter, ①供步枪、机枪射击用的有掩盖的低矮工事。用土、木、砖、石、钢铁或钢筋混凝土等材料构筑。用于掩护桥梁、渡口或封锁街巷、道路和开阔地,也可与其他工事相结合构成火力支撑点。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 也, 土, 保
Chinese meaning: ①供步枪、机枪射击用的有掩盖的低矮工事。用土、木、砖、石、钢铁或钢筋混凝土等材料构筑。用于掩护桥梁、渡口或封锁街巷、道路和开阔地,也可与其他工事相结合构成火力支撑点。
Grammar: Dùng trong quân sự hoặc kiến trúc phòng thủ. Có thể kết hợp với động từ như 躲 (trốn), 防御 (phòng thủ).
Example: 士兵们躲在地堡里躲避炮火。
Example pinyin: shì bīng men duǒ zài dì bǎo lǐ duǒ bì pào huǒ 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ ẩn nấp trong boong-ke để tránh đạn pháo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Boong-ke, hầm trú ẩn
Nghĩa phụ
English
Bunker, underground shelter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供步枪、机枪射击用的有掩盖的低矮工事。用土、木、砖、石、钢铁或钢筋混凝土等材料构筑。用于掩护桥梁、渡口或封锁街巷、道路和开阔地,也可与其他工事相结合构成火力支撑点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!