Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地堑

Pinyin: dì qiàn

Meanings: Rãnh địa chất, Graben, rift valley, ①至少两个断层之间的地壳下降部分,一般长度宽度大得多。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 也, 土, 斩

Chinese meaning: ①至少两个断层之间的地壳下降部分,一般长度宽度大得多。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành địa chất. Dùng để mô tả cấu trúc địa hình đặc biệt.

Example: 东非大裂谷是一个巨大的地堑。

Example pinyin: dōng fēi dà liè gǔ shì yí gè jù dà de dì qiàn 。

Tiếng Việt: Thung lũng Great Rift ở Đông Phi là một rãnh địa chất lớn.

地堑
dì qiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rãnh địa chất

Graben, rift valley

至少两个断层之间的地壳下降部分,一般长度宽度大得多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地堑 (dì qiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung