Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地垒

Pinyin: dì lěi

Meanings: Hệ thống gò đất hoặc tường đất thường được xây dựng để phòng thủ., Earthwork or earthen wall system typically built for defense purposes., ①两条断裂带之间的岩层如果高于两侧的岩层,这高出的部分叫地垒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 也, 土, 厽

Chinese meaning: ①两条断裂带之间的岩层如果高于两侧的岩层,这高出的部分叫地垒。

Example: 古代人们修建地垒来防御敌人。

Example pinyin: gǔ dài rén men xiū jiàn dì lěi lái fáng yù dí rén 。

Tiếng Việt: Người xưa xây dựng hệ thống gò đất để phòng thủ kẻ thù.

地垒
dì lěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống gò đất hoặc tường đất thường được xây dựng để phòng thủ.

Earthwork or earthen wall system typically built for defense purposes.

两条断裂带之间的岩层如果高于两侧的岩层,这高出的部分叫地垒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地垒 (dì lěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung