Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地垄

Pinyin: dì lǒng

Meanings: Luống đất trong nông nghiệp, thường dùng để trồng cây., Ridge of soil in agriculture, typically used for planting crops., ①耕地的土埂。[例]地垄纵横。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 也, 土, 龙

Chinese meaning: ①耕地的土埂。[例]地垄纵横。

Example: 农民在地垄上种满了蔬菜。

Example pinyin: nóng mín zài dì lǒng shàng zhǒng mǎn le shū cài 。

Tiếng Việt: Nông dân trồng đầy rau trên luống đất.

地垄
dì lǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luống đất trong nông nghiệp, thường dùng để trồng cây.

Ridge of soil in agriculture, typically used for planting crops.

耕地的土埂。地垄纵横

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地垄 (dì lǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung