Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地址

Pinyin: dì zhǐ

Meanings: Address; a specific location where a person or organization resides/works., Địa chỉ, nơi chốn cụ thể mà một người hoặc tổ chức cư trú/làm việc., ①找到某人或某机关或与其通信的指定地点(如住处或营业所)。*②在计算机中,标识寄存器、存储单元和存储设备的编号或名称。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 也, 土, 止

Chinese meaning: ①找到某人或某机关或与其通信的指定地点(如住处或营业所)。*②在计算机中,标识寄存器、存储单元和存储设备的编号或名称。

Example: 请告诉我你的地址。

Example pinyin: qǐng gào sù wǒ nǐ de dì zhǐ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi biết địa chỉ của bạn.

地址
dì zhǐ
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa chỉ, nơi chốn cụ thể mà một người hoặc tổ chức cư trú/làm việc.

Address; a specific location where a person or organization resides/works.

找到某人或某机关或与其通信的指定地点(如住处或营业所)

在计算机中,标识寄存器、存储单元和存储设备的编号或名称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...