Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地名
Pinyin: dì míng
Meanings: Tên gọi của một địa phương, khu vực cụ thể., Place name; name of a specific locality or area., ①地方(如城市或城镇)的名称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 也, 土, 口, 夕
Chinese meaning: ①地方(如城市或城镇)的名称。
Example: 这个地方的地名很有历史意义。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de dì míng hěn yǒu lì shǐ yì yì 。
Tiếng Việt: Tên gọi của địa phương này mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc.

📷 Vùng rượu vang của Pháp - Bảng hiệu gạch men Pháp cho các vùng rượu vang Alsace, Cognac và Tây Nam
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của một địa phương, khu vực cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Place name; name of a specific locality or area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地方(如城市或城镇)的名称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
