Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地名
Pinyin: dì míng
Meanings: Tên gọi của một địa phương, khu vực cụ thể., Place name; name of a specific locality or area., ①地方(如城市或城镇)的名称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 也, 土, 口, 夕
Chinese meaning: ①地方(如城市或城镇)的名称。
Example: 这个地方的地名很有历史意义。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de dì míng hěn yǒu lì shǐ yì yì 。
Tiếng Việt: Tên gọi của địa phương này mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của một địa phương, khu vực cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Place name; name of a specific locality or area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地方(如城市或城镇)的名称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!