Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地台
Pinyin: dì tái
Meanings: Nền đất hoặc bục nâng thường được sử dụng trong kiến trúc., Platform or raised floor commonly used in architecture., ①高于或低于海平面而至少有一边高出于附近邻域的平的或接近于平的地区,通常小于台地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 也, 土, 厶, 口
Chinese meaning: ①高于或低于海平面而至少有一边高出于附近邻域的平的或接近于平的地区,通常小于台地。
Example: 展览会上的产品都摆放在地台上。
Example pinyin: zhǎn lǎn huì shàng de chǎn pǐn dōu bǎi fàng zài dì tái shàng 。
Tiếng Việt: Các sản phẩm tại triển lãm đều được trưng bày trên bục nâng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nền đất hoặc bục nâng thường được sử dụng trong kiến trúc.
Nghĩa phụ
English
Platform or raised floor commonly used in architecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高于或低于海平面而至少有一边高出于附近邻域的平的或接近于平的地区,通常小于台地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!