Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地动
Pinyin: dì dòng
Meanings: Sự chuyển động của mặt đất, thường ám chỉ động đất., Ground movement, usually referring to earthquakes., ①地震。[例]乃令史官记地动所从方起。——《后汉书·张衡传》。[例]地球的运动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 也, 土, 云, 力
Chinese meaning: ①地震。[例]乃令史官记地动所从方起。——《后汉书·张衡传》。[例]地球的运动。
Example: 突然感到一阵地动。
Example pinyin: tū rán gǎn dào yí zhèn dì dòng 。
Tiếng Việt: Đột nhiên cảm thấy một trận rung chuyển mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự chuyển động của mặt đất, thường ám chỉ động đất.
Nghĩa phụ
English
Ground movement, usually referring to earthquakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地震。乃令史官记地动所从方起。——《后汉书·张衡传》。地球的运动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!