Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地光
Pinyin: dì guāng
Meanings: Ánh sáng phát ra từ mặt đất, thường xuất hiện trước hoặc trong động đất., Earthquake light, a glow or radiance seen over the ground, often before or during an earthquake., ①地震前的闪光。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 也, 土, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①地震前的闪光。
Example: 地震前有时会出现地光。
Example pinyin: dì zhèn qián yǒu shí huì chū xiàn dì guāng 。
Tiếng Việt: Đôi khi ánh sáng từ mặt đất xuất hiện trước khi có động đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng phát ra từ mặt đất, thường xuất hiện trước hoặc trong động đất.
Nghĩa phụ
English
Earthquake light, a glow or radiance seen over the ground, often before or during an earthquake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地震前的闪光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!