Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地保
Pinyin: dì bǎo
Meanings: Người bảo vệ hoặc quản lý tại một khu vực nhất định, Guard or manager responsible for a specific area., ①清朝和民国初年在地方上为官府办差的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 也, 土, 亻, 呆
Chinese meaning: ①清朝和民国初年在地方上为官府办差的人。
Grammar: Danh từ chỉ chức năng/vai trò, thường đứng sau đại từ sở hữu hoặc địa danh.
Example: 他是这个村庄的地保。
Example pinyin: tā shì zhè ge cūn zhuāng de dì bǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người bảo vệ làng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bảo vệ hoặc quản lý tại một khu vực nhất định
Nghĩa phụ
English
Guard or manager responsible for a specific area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清朝和民国初年在地方上为官府办差的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!