Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地价
Pinyin: dì jià
Meanings: Land value; price of land., Giá trị đất đai, ①买卖土地的价格。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 也, 土, 亻, 介
Chinese meaning: ①买卖土地的价格。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến kinh tế/bất động sản.
Example: 这里的地价很高。
Example pinyin: zhè lǐ de dì jià hěn gāo 。
Tiếng Việt: Giá đất ở đây rất cao.

📷 Hình thức mua bán đất hoặc hợp đồng văn bản chính thức, bán nền lô đất xây dựng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị đất đai
Nghĩa phụ
English
Land value; price of land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
买卖土地的价格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
