Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地亩
Pinyin: dì mǔ
Meanings: Diện tích đất (tính bằng mẫu), Land area (measured in mu)., ①田地的亩数、面积,借指田地(总称)。[例]量一下地亩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 也, 土, 亠, 田
Chinese meaning: ①田地的亩数、面积,借指田地(总称)。[例]量一下地亩。
Grammar: Đơn vị đo diện tích đất, thường đứng sau số đếm.
Example: 这片土地有十地亩。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì yǒu shí dì mǔ 。
Tiếng Việt: Khu đất này rộng mười mẫu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện tích đất (tính bằng mẫu)
Nghĩa phụ
English
Land area (measured in mu).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田地的亩数、面积,借指田地(总称)。量一下地亩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!