Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地主
Pinyin: dì zhǔ
Meanings: Chủ đất; giai cấp địa chủ, Landlord; landowner class., ①拥有或占有土地,自己不劳动并靠地租为主要生活来源的人;地主阶级的成员。*②指住在本地的人。[例]尽地主之谊。*③土地的所有者或主人。[例]地亩有限而且还是荒地的地主。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 也, 土, 亠
Chinese meaning: ①拥有或占有土地,自己不劳动并靠地租为主要生活来源的人;地主阶级的成员。*②指住在本地的人。[例]尽地主之谊。*③土地的所有者或主人。[例]地亩有限而且还是荒地的地主。
Grammar: Dùng như danh từ đơn lẻ hoặc mở rộng cụm từ (như 地主阶级 - giai cấp địa chủ).
Example: 旧社会的地主剥削农民。
Example pinyin: jiù shè huì de dì zhǔ bō xuē nóng mín 。
Tiếng Việt: Địa chủ trong xã hội cũ bóc lột nông dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ đất; giai cấp địa chủ
Nghĩa phụ
English
Landlord; landowner class.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拥有或占有土地,自己不劳动并靠地租为主要生活来源的人;地主阶级的成员
指住在本地的人。尽地主之谊
土地的所有者或主人。地亩有限而且还是荒地的地主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!