Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地主之谊

Pinyin: dì zhǔ zhī yì

Meanings: Nghĩa vụ tiếp đãi khách của chủ nhà, Host’s obligation to entertain guests., 地主当地的主人;谊义务。住在本地的人对外地客人的招待义务。[出处]《左传·哀公十二年》“子服景伯谓子财曰‘夫诸侯之会,事既毕矣,侯伯致礼,地主归饩,以相辞也。’”[例]晚生得蒙青目,一日~也不曾尽得,如何便要去?——清·吴敬梓《儒林外史》第二十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 也, 土, 亠, 丶, 宜, 讠

Chinese meaning: 地主当地的主人;谊义务。住在本地的人对外地客人的招待义务。[出处]《左传·哀公十二年》“子服景伯谓子财曰‘夫诸侯之会,事既毕矣,侯伯致礼,地主归饩,以相辞也。’”[例]晚生得蒙青目,一日~也不曾尽得,如何便要去?——清·吴敬梓《儒林外史》第二十二回。

Grammar: Thường kết hợp với động từ 尽 (tận) để biểu thị việc hoàn thành trách nhiệm.

Example: 尽了地主之谊后,宾主皆欢。

Example pinyin: jìn le dì zhǔ zhī yì hòu , bīn zhǔ jiē huān 。

Tiếng Việt: Sau khi làm tròn nghĩa vụ tiếp đãi, cả chủ lẫn khách đều vui vẻ.

地主之谊
dì zhǔ zhī yì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghĩa vụ tiếp đãi khách của chủ nhà

Host’s obligation to entertain guests.

地主当地的主人;谊义务。住在本地的人对外地客人的招待义务。[出处]《左传·哀公十二年》“子服景伯谓子财曰‘夫诸侯之会,事既毕矣,侯伯致礼,地主归饩,以相辞也。’”[例]晚生得蒙青目,一日~也不曾尽得,如何便要去?——清·吴敬梓《儒林外史》第二十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...