Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地主之仪

Pinyin: dì zhǔ zhī yí

Meanings: Phong tục tiếp đãi khách của gia đình giàu có hoặc địa chủ, The custom of hosting guests within affluent families or landlords., 住在本地的人对外地客人的招待义务。同地主之谊”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 也, 土, 亠, 丶, 义, 亻

Chinese meaning: 住在本地的人对外地客人的招待义务。同地主之谊”。

Grammar: Biểu thị tập quán hoặc nghi lễ cụ thể, làm bổ ngữ cho động từ tiếp đón.

Example: 他们按照地主之仪招待宾客。

Example pinyin: tā men àn zhào dì zhǔ zhī yí zhāo dài bīn kè 。

Tiếng Việt: Họ tiếp đãi khách theo phong tục của địa chủ giàu có.

地主之仪
dì zhǔ zhī yí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tục tiếp đãi khách của gia đình giàu có hoặc địa chủ

The custom of hosting guests within affluent families or landlords.

住在本地的人对外地客人的招待义务。同地主之谊”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地主之仪 (dì zhǔ zhī yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung