Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地下修文

Pinyin: dì xià xiū wén

Meanings: Sửa đổi văn kiện bí mật dưới lòng đất (ám chỉ hoạt động của các tổ chức ngầm), Secretly revising documents underground (implying clandestine organizational activities)., 旧指有才文人早死。[出处]《太平御览》卷八八引王隐《晋书》韶言天上及地下事,亦不能悉知也。颜渊、卜商今见在为修文郎。”[例]~著作郎,生前饥处倒空墙。——唐·司空图《狂题》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 也, 土, 一, 卜, 丨, 亻, 夂, 彡, 乂, 亠

Chinese meaning: 旧指有才文人早死。[出处]《太平御览》卷八八引王隐《晋书》韶言天上及地下事,亦不能悉知也。颜渊、卜商今见在为修文郎。”[例]~著作郎,生前饥处倒空墙。——唐·司空图《狂题》诗。

Grammar: Động từ ghép này nhấn mạnh hành động thực hiện ở nơi kín đáo, thường liên quan đến ý nghĩa cách mạng.

Example: 革命者们在地下修文。

Example pinyin: gé mìng zhě men zài dì xià xiū wén 。

Tiếng Việt: Những nhà cách mạng sửa chữa văn kiện trong bí mật.

地下修文
dì xià xiū wén
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa đổi văn kiện bí mật dưới lòng đất (ám chỉ hoạt động của các tổ chức ngầm)

Secretly revising documents underground (implying clandestine organizational activities).

旧指有才文人早死。[出处]《太平御览》卷八八引王隐《晋书》韶言天上及地下事,亦不能悉知也。颜渊、卜商今见在为修文郎。”[例]~著作郎,生前饥处倒空墙。——唐·司空图《狂题》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地下修文 (dì xià xiū wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung