Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地上
Pinyin: dì shàng
Meanings: Trên mặt đất, On the ground
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 9
Radicals: 也, 土, ⺊, 一
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc trạng từ, chỉ vị trí cụ thể.
Example: 孩子们在地上玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài dì shàng wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ chơi đùa trên mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên mặt đất
Nghĩa phụ
English
On the ground
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!