Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tiền tố dùng trong tiếng địa phương, không có nghĩa riêng, Prefix used in local dialects, no independent meaning., ①土丘,土岗。[合]圪台,圪垛(小山;土丘);圪拉(即坷拉,土块);圪壈(小土岗)。*②(象声词)——[合]圪登登(牙打颤的声音);圪吵(争吵,议论);。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 6

Radicals: 乞, 土

Chinese meaning: ①土丘,土岗。[合]圪台,圪垛(小山;土丘);圪拉(即坷拉,土块);圪壈(小土岗)。*②(象声词)——[合]圪登登(牙打颤的声音);圪吵(争吵,议论);。

Hán Việt reading: khất

Grammar: Thường xuất hiện trong tổ hợp từ địa phương, ví dụ như 圪垯 (cục đất nhỏ).

Example: 圪垯 (gē da): cục đất nhỏ.

Example pinyin: gē da ( g ē d a ) : c ụ c đ ấ t n h ỏ .

Tiếng Việt: 圪垯: cục đất nhỏ.

6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền tố dùng trong tiếng địa phương, không có nghĩa riêng

khất

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Prefix used in local dialects, no independent meaning.

土丘,土岗。圪台,圪垛(小山;土丘);圪拉(即坷拉,土块);圪壈(小土岗)

(象声词)——圪登登(牙打颤的声音);圪吵(争吵,议论);

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

圪 (gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung