Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在野
Pinyin: zài yě
Meanings: Thuộc phe đối lập, không nắm quyền lực chính trị., In opposition, not holding political power., ①原指不在朝做官,后也指不当政。[例]在野派。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 予, 里
Chinese meaning: ①原指不在朝做官,后也指不当政。[例]在野派。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh chính trị. Đứng độc lập hoặc kết hợp với danh từ như 在野党 (đảng đối lập).
Example: 这个政党目前在野。
Example pinyin: zhè ge zhèng dǎng mù qián zài yě 。
Tiếng Việt: Đảng phái này hiện đang thuộc phe đối lập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc phe đối lập, không nắm quyền lực chính trị.
Nghĩa phụ
English
In opposition, not holding political power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指不在朝做官,后也指不当政。在野派
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!