Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在职
Pinyin: zài zhí
Meanings: Being in office or employed by an organization., Đang giữ chức vụ hoặc làm việc trong một tổ chức, cơ quan., ①正在任职期间。[例]在职进修。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 只, 耳
Chinese meaning: ①正在任职期间。[例]在职进修。
Grammar: Dùng để chỉ trạng thái công việc của một người. Thường đứng trước danh từ bổ nghĩa cho nó như 在职人员 (nhân viên đương nhiệm).
Example: 他现在还在职。
Example pinyin: tā xiàn zài hái zài zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiện vẫn đang làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đang giữ chức vụ hoặc làm việc trong một tổ chức, cơ quan.
Nghĩa phụ
English
Being in office or employed by an organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正在任职期间。在职进修
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!