Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 在线

Pinyin: zài xiàn

Meanings: Online; on the internet., Trực tuyến, trên mạng.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 14

Radicals: 土, 戋, 纟

Example: 请保持在线状态。

Example pinyin: qǐng bǎo chí zài xiàn zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Xin hãy giữ trạng thái trực tuyến.

在线
zài xiàn
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trực tuyến, trên mạng.

Online; on the internet.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

在线 (zài xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung