Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在意
Pinyin: zài yì
Meanings: To care about, to mind, to pay attention to something., Quan tâm, chú ý, để tâm tới điều gì đó., ①留心,注意。[例]他只顾看信,别人对他说的话,他都没有在意。*②介意。[例]这些心事他是不会在意的。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 心, 音
Chinese meaning: ①留心,注意。[例]他只顾看信,别人对他说的话,他都没有在意。*②介意。[例]这些心事他是不会在意的。
Grammar: Dùng để biểu thị mức độ quan tâm hoặc chú ý của một người đối với một vấn đề hoặc tình huống.
Example: 这件事我不在意。
Example pinyin: zhè jiàn shì wǒ bú zài yì 。
Tiếng Việt: Tôi không quan tâm đến việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan tâm, chú ý, để tâm tới điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To care about, to mind, to pay attention to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留心,注意。他只顾看信,别人对他说的话,他都没有在意
介意。这些心事他是不会在意的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!