Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 在学
Pinyin: zài xué
Meanings: Currently studying, enrolled in school., Đang theo học, đang học tập tại trường., ①就学;在校学习。[例]在学十年有成。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①就学;在校学习。[例]在学十年有成。
Grammar: Động từ dạng tiếp diễn, nhấn mạnh trạng thái đang học tập.
Example: 他现在在学汉语。
Example pinyin: tā xiàn zài zài xué hàn yǔ 。
Tiếng Việt: Hiện tại anh ấy đang học tiếng Trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đang theo học, đang học tập tại trường.
Nghĩa phụ
English
Currently studying, enrolled in school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就学;在校学习。在学十年有成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!